facebook zalo

GCD ACADEMY

Số Hóa Tri Thức, Kết Nối Tương Lai

100+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Chuyên Ngành Xây Dựng Dân Dụng Hay Sử Dụng

anh bia blog

Xây dựng dân dụng tiếng Anh là gì? Xây dựng dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh là gì? Những thuật ngữ chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp cần biết? Nếu đó là những gì bạn đang tìm kiếm thì tuyệt đối đừng bỏ qua bài viết này nhé!

Theo bước phát triển của kinh tế – xã hội, xây dựng ngày càng thể hiện rõ vị trí vô cùng quan trọng của mình. Khi mà sự thịnh vượng và lớn mạnh của một quốc gia được thể hiện qua những công trình, hạ tầng,…

Và xây dựng dân dụng được xem là mảng hot nhất trong lĩnh vực xây dựng. Để trở thành người kỹ sư dân dụng chuyên nghiệp, ghi tên trên những công trình đồ sộ. Kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm dày dặn thôi chưa đủ. 

Trong thời đại hội nhập, tiếng Anh là một trong những tiêu chí cần thiết để bạn thăng tiến và chinh phục ước mơ xây dựng. Vậy hãy cùng Học Viện GCD khám phá “Từ điển” với hơn 100+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dân dụng ngay nào!

1. Tại sao kỹ sư xây dựng dân dụng cần biết tiếng Anh?

Để trả lời cho câu hỏi trên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những lợi ích mà tiếng Anh mang đến. Không chỉ đối với chuyên ngành xây dựng dân dụng, mà hầu như mọi lĩnh vực. 

xay-dung-dan-dung-tieng-anh-3
Tại sao kỹ sư xây dựng dân dụng cần biết tiếng Anh?

1.1. Tiếng Anh là “công cụ” giao tiếp chính thức.

Hội nhập kinh tế, văn hóa, xã hội là một trong những nguyên nhân chính mà mọi ngành nghề đều phải chú trọng tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ chung trên thế giới để mọi quốc gia với ngôn ngữ riêng đều có thể giao tiếp. Dần dà, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai ở nhiều quốc gia.

Khi xây dựng các công trình, bạn sẽ không ít lần tiếp xúc với các đối tác, khách hàng, chuyên gia,… người nước ngoài. Lúc này, việc thông thạo tiếng Anh sẽ giúp bạn trao đổi công việc tốt hơn.

xay-dung-dan-dung-tieng-anh-1
Tiếng Anh là “công cụ” giao tiếp chung trên thế giới

1.2. Tiếp cận những kiến thức xây dựng dân dụng tiếng Anh chuyên sâu.

Hiện nay, có rất nhiều tài liệu quý giá và bổ ích về ngành chỉ được viết bằng tiếng Anh. Việc thông thạo tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng sẽ giúp bạn “mở khóa” những thông tin đắt giá ấy.

Chưa kể, có khá nhiều phần mềm, công cụ hỗ trợ chuyên ngành chỉ hỗ trợ tiếng Anh. Vì thế, khả năng ngoại ngữ tốt sẽ giúp bạn tiếp cận và nâng cấp bản thân hữu hiệu hơn.

xay-dung-dan-dung-tieng-anh-2
Tiếp cận những kiến thức xây dựng dân dụng tiếng Anh chuyên sâu

1.3. Thăng tiến tốt hơn khi thông thạo tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng.

Như đã nói ở trên, trình độ ngoại ngữ tốt sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong mọi việc. Tạo cơ hội để bạn có thể trao đổi trực tiếp với khách hàng, đối tác, tránh trường hợp qua phiên dịch không sát hết ý. 

Thông thạo về xây dựng dân dụng tiếng Anh sẽ trở thành công cụ đắc lực cho bạn tạo dựng mối quan hệ. Có cơ hội giao lưu, học hỏi với các chuyên gia, kỹ sư ưu tú nước ngoài cũng như được các doanh nghiệp lớn để mắt.

xay-dung-dan-dung-tieng-anh-4
Thăng tiến tốt hơn khi thông thạo tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng

2. 100+ Thuật ngữ tiếng Anh trong chuyên ngành xây dựng dân dụng hay sử dụng.

Thời buổi hội nhập, tiếng Anh sẽ là một trong những chiếc chìa khóa vàng giúp bạn thăng tiến. Bên dưới là tổng hơn 100+ thuật ngữ chuyên ngành xây dựng dân dụng tiếng Anh phổ biến nhất. 

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số giáo trình tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng. Hoặc bổ sung thêm từ vựng và luyện nói trên các trang mạng xã hội, ứng dụng học tiếng Anh miễn phí,…

xay-dung-dan-dung-tieng-anh-5
100+ thuật ngữ tiếng Anh trong chuyên ngành xây dựng dân dụng hay sử dụng

2.1. Những thuật ngữ xây dựng dân dụng tiếng Anh bắt đầu với chữ A và B.

  • Arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
  • Articulated girder: dầm ghép
  • Asphaltic concrete: bê tông atphan
  • Assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
  • Atmospheric corrosion resistant steel: thép chống rỉ do khí quyển
  • Average load: tải trọng trung bình
  • Axial load: tải trọng hướng trục
  • Axle load: tải trọng lên trục
  • Bag: bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
  • Balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
  • Balanced load: tải trọng đối xứng
  • Balancing load: tải trọng cân bằng
  • Ballast concrete: bê tông đá dăm
  • Bar: thanh cốt thép
  • Basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
  • Basic load: tải trọng cơ bản
  • Braced member: thanh giằng ngang
  • Bracing beam: dầm tăng cứng
  • Bracing: giằng gió
  • Bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
  • Brake beam: đòn hãm, cần hãm
  • Brake load: tải trọng hãm
  • Breaking load: tải trọng phá hủy
  • Breast beam: tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va
  • Breeze concrete: bê tông bụi than cốc
  • Buffer beam: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
  • Building site latrine: nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
  • Building site: công trường xây dựng
  • Build-up girder: dầm ghép
  • Built up section: thép hình tổ hợp
  • Bursting concrete stress: ứng suất vỡ tung của bê tông.

2.2. Những thuật ngữ xây dựng dân dụng tiếng Anh bắt đầu với chữ C và D.

  • Concrete proportioning: Công thức pha trộn bê tông
  • CONN – Connection: Mối nối
  • Connect by hinge: Nối khớp
  • Connected load: Tải trọng liên kết
  • Connection: Ghép nối
  • Connection strand by strand: Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau
  • Constant alongthe span: không thay đổi dọc nhịp
  • Constant load: tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
  • Construction cost: Giá thành thi công
  • Construction document: Hồ sơ thi công
  • Construction equipment: Thiết bị thi công
  • Construction load: Tải trọng thi công
  • Construction material: Vật liệu xây dựng
  • Construction successive stage: Giai đoạn thi công nối tiếp nhau
  • Contact surface: Bề mặt tiếp xúc
  • Content, Dosage: Hàm lượng
  • Contract area: Diện tích tiếp xúc
  • Contract, agreement: Hợp đồng
  • Depth: Chiều cao
  • Depth of beam: Chiều cao dầm
  • Description: Mô tả
  • Design assumption: Giả thiết tính toán
  • Design load: tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế
  • Dimensionless coefficient: Hệ số không có thứ nguyên
  • Dimentioning: Xác định sơ bộ kích thước
  • Dinamic: Động lực học
  • Dinamic force: Lực động
  • Direct-acting load: Tải trọng tác động trực tiếp

2.3. Thuật ngữ tiếng Anh thông dụng chuyên ngành xây dựng dân dụng về dụng cụ.

  •  Whole beam: dầm gỗ
  • Stamped concrete: bê tông đầm
  • Standard brick: gạch tiêu chuẩn
  • Web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
  • Web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
  • Welded plate girder: dầm bản thép hàn.
  • Hammer: Búa.
  • Crane: Cần Cẩu

3. FAQ – Những câu hỏi thông dụng về chủ đề xây dựng dân dụng tiếng Anh.

xay-dung-dan-dung-tieng-anh-6
FAQ – Những câu hỏi thông dụng về chủ đề xây dựng dân dụng tiếng Anh

3.1. Xây dựng dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh là gì?

Xây dựng dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh là gì? Hay xây dựng dân dụng tiếng Anh là gì? Đây là những câu hỏi được rất nhiều bạn trẻ ngành xây dựng quan tâm.

Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp tiếng Anh là Civil And Industrial Construction Major. 

3.2. Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì?

Là thuật ngữ được nhiều sinh viên chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp tìm kiếm. Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là Construction Engineer, còn Kỹ sư công trường là  Site Engineer. 

Ngoài ra, còn có thuật ngữ Architect để chỉ kiến trúc sư và Supervisor chỉ tư vấn giám sát viên cho công trình.

3.3. Từ điển chuyên ngành xây dựng online nào chính xác?

Từ điển online chuyên ngành xây dựng tiếng Anh sẽ giúp bạn tra cứu từ nhanh chóng, chính xác. Hãy cùng Học viện GCD điểm trên Top 5 từ điển online uy tín này nhé!

  1. Oxford Learner’s Dictionary 
  2. Cambridge Dictionary
  3. Dictionary of Construction Terminology – Complete Design,Inc.
  4. BuilderSpace
  5. Soha 

4. Nên học Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành xây dựng nào?

Bạn muốn tìm hiểu thêm về chuyên ngành xây dựng dân dụng tiếng Anh. Nhưng lại không biết bắt đầu từ đâu và lựa chọn giáo trình nào phù hợp? Đừng lo, có GCD ở đây, những khó khăn kia sẽ được giải quyết.

Dưới đây là tổng hợp 5 Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành xây dựng được ưa chuộng nhất. Bao gồm:

  • Luyện Kỹ Năng Đọc Hiểu Và Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiến Trúc & Xây Dựng.
  • Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiến Trúc Xây Dựng, Quy Hoạch Và Kỹ Thuật Xây Dựng Đô Thị.
  • English For Science and Technology Architecture and Building Construction.
  • English for Construction 1.
  • English for Construction 2.

Lời kết.

Học viện GCD vừa chia sẻ từ điển với hơn 100 thuật ngữ xây dựng dân dụng tiếng Anh phổ biến. Hy vọng bài viết này giúp bạn bổ sung những thuật ngữ tiếng Anh xây dựng hữu ích. 

Mọi thắc mắc cũng như mong muốn tìm hiểu thêm về các khóa học. Bạn đừng ngần ngại nhắn về GCD qua Hotline, email, sẽ có nhân viên tư vấn miễn phí, tận tình.

Mong muốn sẻ chia và truyền lửa nghề, hãy để GCD đồng hành cùng các bạn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ